Có 2 kết quả:
后尘 hòu chén ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ • 後塵 hòu chén ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. trailing dust
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. trailing dust
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0