Có 2 kết quả:

后尘 hòu chén ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ後塵 hòu chén ㄏㄡˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. trailing dust
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. trailing dust
(2) fig. sb's footsteps
(3) course in life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0